Thời gian làm việc: Từ 8h00 đến 22h00

Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)

Complete FreewheelsBM … R

Thông tin sản phẩm

GIỚI THIỆU

Đặc trưng

Toàn bộ Freewheels BM & hellip; R là con lăn kín

freewheels với ổ bi. Chúng được cung cấp

đầy dầu và sẵn sàng để lắp đặt.

Các viên ngọc tự do BM & hellip; R được sử dụng như:

➧ Điểm dừng

➧ Ly hợp quá mức

➧ Lập chỉ mục tự do

Mô-men xoắn danh định lên đến 57 500 Nm.

Lỗ khoan lên đến 150 mm.

Ví dụ ứng dụng

Hoàn thiện Freewheel BM 40 R như một ly hợp chạy quá tốc trên đầu trục của ổ đĩa chính của máy xử lý giấy. Ròng rọc được kết nối với một ổ phụ. Trong hoạt động bình thường (hoạt động quay vòng tự do), vòng trong vượt quá và vòng ngoài dừng lại với ròng rọc gắn liền. Trong quá trình thiết lập (vận hành dẫn động), máy được truyền động bằng bộ truyền động phụ thông qua ròng rọc ở tốc độ thấp.


 


 

 

Freewheel Size

Type

Nominal t orque
MN
Nm

M
Inner ring freewheels/
overruns min-1

ax. speed
Outer ring freewheels/
overruns min-1

Bore d
Standard mm

max. mm

A
mm

D
mm

F
mm

L
mm

M
mm

N
mm

O
mm

P
mm

S
mm

Weight
kg

BM

12

R

150

1 750

3 500

15

15

84

70

0,75

68

15,75

5

35

3,0

3,0

1,5

BM

15

R

230

1 650

3 300

20

20

94

80

0,75

70

15,75

5

37

3,0

3,0

2,0

BM

18

R

340

1 550

3 100

25

25

111

95

0,75

70

16,25

8

36

4,0

3,0

2,9

BM

20

R

420

1 450

2 900

30

30

121

105

0,75

77

20,25

8

35

4,0

2,5

3,8

BM

25

R

800

1 250

2 500

40

40

144

125

0,75

93

22,25

10

47

5,0

2,5

6,6

BM

28

R

1 200

1 100

2 200

45

45

155

135

0,75

95

23,25

12

47

5,0

4,0

7,8

BM

30

R

1 600

1 000

2 000

50

50

171

150

0,75

102

24,25

12

52

5,0

4,0

10,3

BM

35

R

1 800

900

1 800

55

55

182

160

0,75

110

24,25

14

60

5,5

4,0

12,5

BM

40

R

3 500

800

1 600

60

60

202

180

0,75

116

25,25

16

64

6,0

6,5

17,4

BM

45

R

7 100

750

1 500

70

70

218

195

1,25

130

24,75

20

78

7,5

8,5

22,4

BM

50

R

7 500

700

1 400

75

75

227

205

1,25

132

26,75

20

76

7,5

8,5

24,2

BM

52

R

9 300

650

1 300

80

80

237

215

1,75

150

33,75

25

79

9,0

8,5

31,1

BM

55

R

12 500

550

1 100

90

90

267

245

1,75

170

35,25

25

96

9,0

6,5

45,6

BM

60

R

14 500

500

1 000

 

105

314

290

1,75

206

40,25

28

122

10,0

6,5

78,2

BM

70

R

22 500

425

850

 

120

350

320

1,25

215

44,75

28

123

10,0

9,0

93,4

BM

80

R

25 000

375

750

 

130

380

350

1,75

224

46,25

32

128

11,0

8,5

116,8

BM

90

R

33 500

350

700

 

140

400

370

2,75

236

49,25

32

132

11,0

7,5

136,7

BM

95

R

35 000

300

600

 

150

420

390

2,75

249

53,25

36

137

12,0

6,5

159,3

BM 100

R

57 500

250

500

 

150

450

410

3,75

276

56,25

36

156

12,0

11,5

198,4

Mômen truyền lớn nhất bằng 2 lần mômen danh nghĩa quy định. Xem trang 14 để xác định mômen lựa chọn.

Keyway theo DIN 6885, trang 1 & bull; Dung sai chiều rộng rãnh then & bull; JS10

Mounting
The customer attachment part is connected via
a keyway connection with the outer ring. The
customer must provide the key required for as-
sembling the attachment part.
The tolerance of the shaft must be ISO h6 or j6
and the tolerance of the pilot diameter D of the
attachment part must be ISO H7 or J7.

Example for ordering
Freewheel size BM 20, standard type and 30 mm
bore:
• BM 20 R, d = 30 mm