Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
Thông tin sản phẩm
GIỚI THIỆU
Đặc trưng
Toàn bộ Freewheels BM & hellip; R là con lăn kín
freewheels với ổ bi. Chúng được cung cấp
đầy dầu và sẵn sàng để lắp đặt.
Các viên ngọc tự do BM & hellip; R được sử dụng như:
➧ Điểm dừng
➧ Ly hợp quá mức
➧ Lập chỉ mục tự do
Mô-men xoắn danh định lên đến 57 500 Nm.
Lỗ khoan lên đến 150 mm.
Ví dụ ứng dụng
Hoàn thiện Freewheel BM 40 R như một ly hợp chạy quá tốc trên đầu trục của ổ đĩa chính của máy xử lý giấy. Ròng rọc được kết nối với một ổ phụ. Trong hoạt động bình thường (hoạt động quay vòng tự do), vòng trong vượt quá và vòng ngoài dừng lại với ròng rọc gắn liền. Trong quá trình thiết lập (vận hành dẫn động), máy được truyền động bằng bộ truyền động phụ thông qua ròng rọc ở tốc độ thấp.


Freewheel Size |
Type |
Nominal t orque |
M |
ax. speed |
Bore d |
max. mm |
A |
D |
F |
L |
M |
N |
O |
P |
S |
Weight |
|
BM |
12 |
R |
150 |
1 750 |
3 500 |
15 |
15 |
84 |
70 |
0,75 |
68 |
15,75 |
5 |
35 |
3,0 |
3,0 |
1,5 |
BM |
15 |
R |
230 |
1 650 |
3 300 |
20 |
20 |
94 |
80 |
0,75 |
70 |
15,75 |
5 |
37 |
3,0 |
3,0 |
2,0 |
BM |
18 |
R |
340 |
1 550 |
3 100 |
25 |
25 |
111 |
95 |
0,75 |
70 |
16,25 |
8 |
36 |
4,0 |
3,0 |
2,9 |
BM |
20 |
R |
420 |
1 450 |
2 900 |
30 |
30 |
121 |
105 |
0,75 |
77 |
20,25 |
8 |
35 |
4,0 |
2,5 |
3,8 |
BM |
25 |
R |
800 |
1 250 |
2 500 |
40 |
40 |
144 |
125 |
0,75 |
93 |
22,25 |
10 |
47 |
5,0 |
2,5 |
6,6 |
BM |
28 |
R |
1 200 |
1 100 |
2 200 |
45 |
45 |
155 |
135 |
0,75 |
95 |
23,25 |
12 |
47 |
5,0 |
4,0 |
7,8 |
BM |
30 |
R |
1 600 |
1 000 |
2 000 |
50 |
50 |
171 |
150 |
0,75 |
102 |
24,25 |
12 |
52 |
5,0 |
4,0 |
10,3 |
BM |
35 |
R |
1 800 |
900 |
1 800 |
55 |
55 |
182 |
160 |
0,75 |
110 |
24,25 |
14 |
60 |
5,5 |
4,0 |
12,5 |
BM |
40 |
R |
3 500 |
800 |
1 600 |
60 |
60 |
202 |
180 |
0,75 |
116 |
25,25 |
16 |
64 |
6,0 |
6,5 |
17,4 |
BM |
45 |
R |
7 100 |
750 |
1 500 |
70 |
70 |
218 |
195 |
1,25 |
130 |
24,75 |
20 |
78 |
7,5 |
8,5 |
22,4 |
BM |
50 |
R |
7 500 |
700 |
1 400 |
75 |
75 |
227 |
205 |
1,25 |
132 |
26,75 |
20 |
76 |
7,5 |
8,5 |
24,2 |
BM |
52 |
R |
9 300 |
650 |
1 300 |
80 |
80 |
237 |
215 |
1,75 |
150 |
33,75 |
25 |
79 |
9,0 |
8,5 |
31,1 |
BM |
55 |
R |
12 500 |
550 |
1 100 |
90 |
90 |
267 |
245 |
1,75 |
170 |
35,25 |
25 |
96 |
9,0 |
6,5 |
45,6 |
BM |
60 |
R |
14 500 |
500 |
1 000 |
|
105 |
314 |
290 |
1,75 |
206 |
40,25 |
28 |
122 |
10,0 |
6,5 |
78,2 |
BM |
70 |
R |
22 500 |
425 |
850 |
|
120 |
350 |
320 |
1,25 |
215 |
44,75 |
28 |
123 |
10,0 |
9,0 |
93,4 |
BM |
80 |
R |
25 000 |
375 |
750 |
|
130 |
380 |
350 |
1,75 |
224 |
46,25 |
32 |
128 |
11,0 |
8,5 |
116,8 |
BM |
90 |
R |
33 500 |
350 |
700 |
|
140 |
400 |
370 |
2,75 |
236 |
49,25 |
32 |
132 |
11,0 |
7,5 |
136,7 |
BM |
95 |
R |
35 000 |
300 |
600 |
|
150 |
420 |
390 |
2,75 |
249 |
53,25 |
36 |
137 |
12,0 |
6,5 |
159,3 |
BM 100 |
R |
57 500 |
250 |
500 |
|
150 |
450 |
410 |
3,75 |
276 |
56,25 |
36 |
156 |
12,0 |
11,5 |
198,4 |
Mômen truyền lớn nhất bằng 2 lần mômen danh nghĩa quy định. Xem trang 14 để xác định mômen lựa chọn.
Keyway theo DIN 6885, trang 1 & bull; Dung sai chiều rộng rãnh then & bull; JS10
Mounting |
Example for ordering Freewheel size BM 20, standard type and 30 mm bore: • BM 20 R, d = 30 mm |
Sản phẩm liên quan
- Vòng bi WANDA
- Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
- Vòng bi mắt trâu (Spherical ball bearing with seat)
- Vòng bi kim (Needle bearing)
- Vòng bi một chiều (Clutch bearing)
- Hub bearing
- Vòng bi côn (Tapered roller bearing)
- Vòng bi trượt (Linear slider)
- Vòng bi chà (Thrust bearing)
- Vòng bi tròn (ball bearing)
- Vòng bi gối đỡ (pillow Block Unit)
- Gối đỡ chống quay ngược (One Way Cam Clutch)
- Vòng bi lệch tâm
- Măng Xông
HỖ TRỢ TƯ VẤN

Hot line:0912050286
0907030784
CSKH: 0908088564
Email: thietbicentimet@gmail.com.vn